Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng illness illness /ˈɪlnəs/ (noun) sự đau ốm, bệnh (thể chất, trí tuệ) Ví dụ: I missed a lot of school through illness last year. mental illness Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!