Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng injury injury /ˈɪndʒəri/ (noun) British English vết thương, thương tổn Ví dụ: minor injuries to sustain injuries/an injury injury to the head Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!