judge /dʒʌdʒ/
(verb)
xét đoán, đánh giá
Ví dụ:
  • As far as I can judge, all of them are to blame.
  • The concert was judged to have been a great success.
  • Each painting must be judged on its own merits.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!