Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lane lane /leɪn/ (noun) đường nhỏ (ở nông thôn) Ví dụ: We drove along a muddy lane to reach the farmhouse. winding country lanes Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!