Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng loss loss /lɒs/ (noun) sự mất đi (cái gì), sự mất mát Ví dụ: loss of blood I want to report the loss of a package. weight loss Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!