love /lʌv/
(verb)
yêu, thương yêu
Ví dụ:
  • He had become a well-loved member of staff.
  • Her much-loved brother lay dying of AIDS.
  • to love your country

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!