mind /maɪnd/
(noun)
trí óc
Ví dụ:
  • the conscious/subconscious mind
  • She was in a disturbed state of mind.
  • There was no doubt in his mind that he'd get the job.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!