Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mind mind /maɪnd/ (noun) trí óc Ví dụ: There was no doubt in his mind that he'd get the job. There were all kinds of thoughts running through my mind. the conscious/subconscious mind Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!