Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nice nice /naɪs/ (adjective) đẹp, thú vị Ví dụ: You look very nice. It would be nice if he moved to London. Did you have a nice time? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!