Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nicely nicely /ˈnaɪsli/ (adverb) một cách hấp dẫn/đẹp; tốt Ví dụ: The room was nicely furnished. The plants are coming along nicely(= growing well). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!