Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng occasion occasion /əˈkeɪʒən/ (noun) dịp Ví dụ: on this/that occasion He used the occasion to announce further tax cuts. I've met him on several occasions. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!