Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng panel panel /ˈpænəl/ (noun) bảng hiệu Ví dụ: One of the glass panels in the front door was cracked. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!