party /ˈpɑːti/
(noun)
đảng
Ví dụ:
  • the party leader/manifesto/policy
  • the ruling/opposition party
  • She belongs to the Labour Party.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!