Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng party party /ˈpɑːti/ (noun) đảng Ví dụ: the party leader/manifesto/policy the ruling/opposition party She belongs to the Labour Party. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!