photograph
/ˈfəʊtəɡrɑːf/
(noun)
bức ảnh (được chụp)
Ví dụ:
- aerial/satellite photographs
- Please enclose a recent passport-sized photograph of yourself.
- I spent the day taking photographs of the city.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!