pole /pəʊl/
(noun)
cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)
Ví dụ:
  • a curtain pole
  • a tent pole
  • a ski pole

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!