race /reɪs/
(verb)
chạy đua; tham gia cuộc đua
Ví dụ:
  • We raced each other back to the car.
  • Television companies are racing to be the first to screen his life story.
  • They raced to a thrilling victory in the relay.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!