rank /ræŋk/
(verb)
xếp hạng
Ví dụ:
  • Health and education rank highly with voters.
  • The restaurant ranks among the finest in town.
  • top-ranked players

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!