Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relation relation /rɪˈleɪʃən/ (noun) mối quan hệ Ví dụ: teacher-pupil relations We seek to improve relations between our two countries. Relations with neighbouring countries are under strain at present. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!