Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rescue rescue /ˈreskjuː/ (noun) sự cứu/giải cứu Ví dụ: We had given up hope of rescue. a rescue attempt/operation a mountain rescue team Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!