Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reserve reserve /rɪˈzɜːv/ (noun) sự dự trữ Ví dụ: The company has substantial reserves of capital. reserve funds large oil and gas reserves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!