Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng review review /rɪˈvjuː/ (noun) sự xem lại, xét lại Ví dụ: His parole application is up for review next week. The terms of the contract are under review. a review body/date/panel Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!