rich /rɪtʃ/
(adjective)
giàu có
Ví dụ:
  • Nobody gets rich from writing nowadays.
  • one of the richest women in the world
  • to be filthy/stinking(= extremely)rich

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!