Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ruler ruler /ˈruːlər/ (noun) người thống trị Ví dụ: The country was without a ruler after the queen died. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!