sew /səʊ/
(verb)
thêu
Ví dụ:
  • to sew by hand/machine
  • to sew a seam
  • My mother taught me how to sew.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!