Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shallow shallow /ˈʃæləʊ/ (adjective) cạn, nông, không sâu Ví dụ: shallow roots (= that grow near the surface of the ground) The body was found in a shallow grave. a shallow dish Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!