shape /ʃeɪp/
(verb)
nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
Ví dụ:
  • This tool is used for shaping wood.
  • Shape the dough into a ball.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!