Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sleeve sleeve /sliːv/ (noun) tay áo Ví dụ: Dan rolled up his sleeves and washed his hands. a dress with short/long sleeves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!