Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng spend spend /spend/ (verb) tiêu tiền Ví dụ: I just can't seem to stop spending. I've spent all my money already. The company has spent thousands of pounds updating their computer systems. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!