Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng steam steam /stiːm/ (noun) hơi nước Ví dụ: Steam rose from the boiling kettle. a Turkish steam bath Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!