Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sting sting /stɪŋ/ (verb) châm, chích, đốt Ví dụ: Be careful of the nettles—they sting! I was stung on the arm by a wasp. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!