Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sympathetic sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adjective) cảm thông Ví dụ: She was very sympathetic when I was sick. a sympathetic listener I'm here if you need a sympathetic ear(= somebody to talk to about your problems). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!