tall /tɔːl/
(adjective)
cao
Ví dụ:
  • tall chimneys
  • the tallest building in the world
  • a tall glass of iced tea

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!