tank /tæŋk/
(noun)
bình (đựng chất lỏng, khí)
Ví dụ:
  • a fuel tank
  • a fish tank (= for keeping fish in)
  • a hot water tank

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!