tomato /təˈmeɪtəʊ/
(noun)
(quả) cà chua
Ví dụ:
  • sliced tomatoes
  • tomato plants
  • a bacon, lettuce and tomato sandwich

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!