tomorrow
/təˈmɒrəʊ/
(noun)
ngày mai
Ví dụ:
- I'll see you the day after tomorrow.
- Today is Tuesday, so tomorrow is Wednesday.
- tomorrow afternoon/morning/night/evening
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!