top /tɒp/
(adjective)
cao nhất (vị trí, xếp hạng, mức độ)
Ví dụ:
  • Welfare reform is a top priority for the government.
  • top quality silk
  • The car was travelling at top speed.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!