TV /tiːˈviː/
(noun)
ti vi
Ví dụ:
  • What's on TV tonight?
  • She's a highly paid TV presenter.
  • Almost all homes have at least one TV set.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!