unacceptable /ˌʌnəkˈseptəbl/
(adjective)
không thể chấp nhận/cho phép được
Ví dụ:
  • Such behaviour is totally unacceptable in a civilized society.
  • Noise from the factory has reached an unacceptable level.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!