Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng upside down upside down /ˈʌpsaɪd daʊn/ (adverb) lộn ngược, đảo ngược Ví dụ: The canoe floated upside down on the lake. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!