Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng valley valley /ˈvæli/ (noun) thung lũng Ví dụ: a small town set in a valley the valley floor the Shenandoah Valley Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!