Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng venture venture /ˈventʃər/ (noun) (thương nghiệp) sự đầu tư mạo hiểm Ví dụ: A disastrous business venture lost him thousands of dollars. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!