warning /ˈwɔːrnɪŋ/
(noun)
lời/dấu hiệu cảnh báo
Ví dụ:
  • Many people continue to ignore warnings about the dangers of sunbathing.
  • to give somebody fair/advance/adequate warning of something
  • a government health warning

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!