watch /wɑːtʃ/
(verb)
xem (chăm chú)
Ví dụ:
  • She stood and watched as the taxi drove off.
  • Watch what I do, then you try.
  • ‘Would you like to play?’ ‘No thanks—I'll just watch.’

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!