Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weak weak /wiːk/ (adjective) yếu Ví dụ: She is still weak after her illness. She suffered from a weak heart. His legs felt weak. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!