Động từ bất quy tắc - Foresee
Nghĩa:
Dạng động từ:
Present simple:
foresee
/fɔːrˈsiː/

Quá khứ đơn:
foresaw
/fɔːrˈsɔː/

Quá khứ phân từ:
foreseen
/fɔːrˈsiːn/

Tham gia Đố vui tiếng Anh vào lúc 8pm (Mon - Fri) ở
FB Page Tiếng Anh Mỗi Ngày
và trúng 50K mỗi tuần để học tiếng Anh. Tham gia ngay!
và trúng 50K mỗi tuần để học tiếng Anh. Tham gia ngay!