Động từ bất quy tắc - Wet
Nghĩa:
Dạng động từ:
Present simple:
wet
/wet/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ đơn:
wet
/wet/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ đơn:
wetted
/ˈwetɪd/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ phân từ:
wet
/wet/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)