Động từ bất quy tắc - Hold
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | behold | beheld | beheld | |
2 | hold | held | held | cầm, nắm |
3 | withhold | withheld | withheld | giữ lại, từ chối không cho |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)