Động từ bất quy tắc - Lay
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | inlay | inlaid | inlaid | |
2 | lay | laid | laid | đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận) |
3 | lie | lay | lain | nằm |
4 | slay | slew | slain |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)