Phần 1 của các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh dành cho người đi làm sẽ giúp các bạn nắm vững cách sử dụng những giới từ cơ bản (in/on/at/with/for) khi đi kèm với cụm chủ vị I work (Tôi làm việc).
Cách sử dụng giới từ với cụm chủ vị "I work"
1. I work in/on/at - Tôi làm việc ở/tại/trong...
I work in
Places - Nơi chốn
I work in an office. Tôi làm việc tại một văn phòng.
I work in a store/an office/a factory.
Tôi làm việc tại một cửa hàng/một văn phòng/một công xưởng.
Cities - Thành phố
I work in Hanoi/Beijing/New York.
Tôi làm việc ở Hà Nội/Bắc Kinh/New York.
Countries - Đất nước
I work in Japan/Singapore.
Tôi làm việc ở Nhật Bản/Singapore.
Departments - Bộ phận/Phòng ban
I work in accounting/marketing department,
Tôi làm việc tại bộ phận (phòng) kế toán/tiếp thị.
Fields - Lĩnh vực
I work in computer/education.
Tôi làm việc trong lĩnh vực vi tính/giáo dục.
Industries - Ngành
I work in hospitality/tourism.
Tôi làm việc trong ngành khách sạn/du lịch.
I work on
Places - Nơi chốn
I work on a farm/a construction site.
Tôi làm việc tại một trang trại/trên một công trường.
Areas - Lĩnh vực
I work on software development. Tôi làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
I work on software development/educational policy.
Tôi làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm/chính sách giáo dục.
I work at
Places - Nơi chốn
I work at home/Vietcombank Le Van Luong/45 Hang Buom.
Tôi làm việc tại nhà/chi nhánh Vietcombank Lê Văn Lương/số 45 phố Hàng Buồm.
***Note on Usage - Lưu ý cách sử dụng:
Khi đi cùng cụm chủ vị I work, cả ba giới từ in/on/at đều kết hợp được với các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn (places). Sự khác biệt giữa I work in, I work on và I work at có thể tóm gọn lại như sau:
I work in | I work on | I work at | |
---|---|---|---|
Đặc tính của danh từ/cụm danh từ đi kèm | Thường là các khoảng không gian kín | Thường là các khoảng không gian mở | Các địa điểm có địa chỉ chính xác |
Ví dụ |
a store (cửa hàng) an office (văn phòng) a factory (công xưởng) |
a farm (trang trại) a construction site (công trường) |
home (tại nhà) Vietcombank Le Van Luong (chi nhánh có địa chỉ chính xác) 45 Hang Buom (số 45 phố Hàng Buồm) |
2. I work with (people) - Tôi làm việc với (người nào)
I work with John/David.
Tôi làm việc với John/David.
I work with a French architect.
Tôi làm việc với một kỹ sư người Pháp.
3. I work for - Tôi làm việc cho...
Companies - Công ty
I work for a diploma English school.
Tôi làm việc cho một trường trung cấp tiếng Anh.
I work for Microsoft. Tôi làm việc cho Microsoft.
I work for Microsoft.
Tôi làm việc cho Microsoft.
Person - Người
I work for my uncle.
Tôi làm việc cho chú tôi.
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết