Ở phần trước, các bạn đã được làm quen với các từ vựng miêu tả giai đoạn đầu của sự nghiệp bắt đầu từ lúc nộp đơn xin việc cho đến lúc được nhận vào làm việc. Phần này sẽ giới thiệu tiếp những từ ngữ miêu tả các giai đoạn phát triển sự nghiệp cũng như các tình huống xấu có thể xảy ra trong giai đoạn này.

Nhóm từ vựng miêu tả sự nghiệp

Nhóm từ vựng miêu tả sự nghiệp

1. Thay đổi vị trí trong công ty

  • transfer - thuyên chuyển

Ten employees are being transferred from the sales department to the service department.

Mười nhân viên đang được chuyển từ phòng bán hàng sang phòng dịch vụ.

Two police personnel photographed sleeping on the job at the Central police station will be transferred to the North District police station.

Hai nhân viên cảnh sát bị lộ ảnh ngủ gật trong giờ tại sở Cảnh sát Trung tâm sẽ bị điều chuyển sang sở cảnh sát quận phía Bắc.

  • promote - thăng chức

Sometimes, for a wide variety of reasons, people will get promoted to management positions without the know-how required for the job.

 

After moving to Florida, he started working at Arby’s where he was quickly promoted to shift manager and was making $8.73.

  • demote - hạ cấp (bậc)

2. Cắt giảm nhân sự

  • announce staff cutbacks/issue redundancy notices - thông báo cắt giảm nhân lực

  • lay off/make redundant [from one’s job] -  sa thải, cho nghỉ việc hàng loạt *lý do: kinh tế suy thoái*

  • retrench - cho nghỉ việc hàng loạt *lý do: tái cơ cấu công ty* 

  • fire/sack - đuổi việc

  • dismiss/terminate - chấm dứt hợp đồng

  • receive [one’s] resignation - tiếp nhận đơn từ chức

  • retire somebody - rút ai ra khỏi vị trí làm việc